thời buổi
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửa- Từ tiếng cũ):'
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰə̤ːj˨˩ ɓuə̰j˧˩˧ | tʰəːj˧˧ ɓuəj˧˩˨ | tʰəːj˨˩ ɓuəj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰəːj˧˧ ɓuəj˧˩ | tʰəːj˧˧ ɓuə̰ʔj˧˩ |
Định nghĩa
sửathời buổi
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "thời buổi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)