Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít høykonjunktur høykonjunkturen
Số nhiều høykonjunkturer høykonjunkturene

Danh từ

sửa

høykonjunktur

  1. Tình trạng hưng thịnh, thời cơ tốt đẹp.

Xem thêm

sửa