Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kombinasjon kombinasjonen
Số nhiều kombinasjoner kombinasjonene

kombinasjon

  1. Sự phối hợp, điều hòa, hòa hợp.
    Arbeidet krever en kombinasjon av talent og innsatsvilje.
  2. Số hiệu, ám hiệu bằng số.
    kombinasjonen til et pengeskap

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa