Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwaː˧˥ ʨɨʔɨ˧˥kʰwa̰ː˩˧ ʨɨ˧˩˨kʰwaː˧˥ ʨɨ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwa˩˩ ʨɨ̰˩˧xwa˩˩ ʨɨ˧˩xwa̰˩˧ ʨɨ̰˨˨

Danh từ sửa

khóa chữ

  1. Thứ khóa mở hay đóng theo một hàng chữ số hoặc chữ cái.

Dịch sửa

Tham khảo sửa