Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khóa chữ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xwaː
˧˥
ʨɨʔɨ
˧˥
kʰwa̰ː
˩˧
ʨɨ
˧˩˨
kʰwaː
˧˥
ʨɨ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xwa
˩˩
ʨɨ̰
˩˧
xwa
˩˩
ʨɨ
˧˩
xwa̰
˩˧
ʨɨ̰
˨˨
Danh từ
sửa
khóa chữ
Thứ
khóa
mở
hay đóng theo một
hàng
chữ số
hoặc
chữ cái
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khóa chữ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)