Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
so˧˥ hiə̰ʔw˨˩ʂo̰˩˧ hiə̰w˨˨ʂo˧˥ hiəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂo˩˩ hiəw˨˨ʂo˩˩ hiə̰w˨˨ʂo̰˩˧ hiə̰w˨˨

Định nghĩa sửa

số hiệu

  1. (Toán học) Số chỉ vị trí của một vật trong các vật khác đồng loại.
  2. Dấu ghi bằng chữ số học.

Dịch sửa

Tham khảo sửa