kjerring
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kjerring | kjerringa |
Số nhiều | kjerringer | kjerringene |
kjerring gc
- Bà già, mụ già.
- To gamle kjerringer satt og sladret.
- som kjerringa mot strømmen — Ương ngạnh như lừa.
- å reise kjerringa — Phục thù.
- å komme som julekvelden på kjerringa — Xảy đến một cách bất ngờ.
- Bà vợ, mụ vợ, bà xã.
- Han fikk skjenn av kjerringa fordi han kom så sent hjem.
- Han har fått seg kjerring og unger.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "kjerring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)