Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít kjerring kjerringa
Số nhiều kjerringer kjerringene

kjerring gc

  1. già, mụ già.
    To gamle kjerringer satt og sladret.
    som kjerringa mot strømmen — Ương ngạnh như lừa.
    å reise kjerringa — Phục thù.
    å komme som julekvelden på kjerringa — Xảy đến một cách bất ngờ.
  2. vợ, mụ vợ, .
    Han fikk skjenn av kjerringa fordi han kom så sent hjem.
    Han har fått seg kjerring og unger.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa