Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kiva
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈki.və/
Danh từ
sửa
kiva
/ˈki.və/
Căn
phòng
một
phần
ở
dưới
đất
dùng
trong
những
buổi
tế lễ
(của người da đỏ ở Tây Nam nước Mỹ).
Tham khảo
sửa
"
kiva
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)