wetenschappelijk
Tiếng Hà LanSửa đổi
Không biến | Biến |
wetenschappelijk | wetenschappelijke |
Tính từSửa đổi
wetenschappelijk (dạng biến wetenschappelijke, không có dạng so sánh)
- thuộc khoa học: hệ thống kiến thức kinh nghiệm của loài người do cộng đồng các nhà khoa học tìm ra