Tiếng Hà Lan

sửa
Dạng bình thường
Số ít wetenschap
Số nhiều wetenschappen
Dạng giảm nhẹ
Số ít (không có)
Số nhiều


Danh từ

sửa

wetenschap gc (số nhiều wetenschappen)

  1. khoa học: hệ thống kiến thức kinh nghiệm của loài người do cộng đồng các nhà khoa học tìm ra

Từ dẫn xuất

sửa

wetenschapper, wetenschappelijk