наука
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của наука
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naúka |
khoa học | nauka |
Anh | nauka |
Đức | nauka |
Việt | nauca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнаука gc
- Khoa học, khoa thuật; (как род занятий) [công tác, môn, ngành] khoa học.
- общественный наукаи — các môn khoa học xã hội
- заниматься наукаой — làm công tác khoa học
- отдаться наукае — hiến thân cho khoa học
- (навыки, занятия) tri thức, kiến thức, kinh nghiệm đường đời.
- (нечто поучительное) bài học.
- это вам наука! — đó là bài học cho anh
Tham khảo
sửa- "наука", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)