Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khèng khẹc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xɛ̤ŋ
˨˩
xɛ̰ʔk
˨˩
kʰɛŋ
˧˧
kʰɛ̰k
˨˨
kʰɛŋ
˨˩
kʰɛk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xɛŋ
˧˧
xɛk
˨˨
xɛŋ
˧˧
xɛ̰k
˨˨
Tính từ
sửa
khèng
khẹc
(
Tiếng kêu của
vượn
,
khỉ
)
Vang
trầm
và
rè
,
phát
ra
liên tiếp
khi
sợ hãi
hoặc
giận dữ
.
Có tiếng khỉ chí choé
khèng khẹc
náo động.