Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khẹc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xɛ̰ʔk
˨˩
kʰɛ̰k
˨˨
kʰɛk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xɛk
˨˨
xɛ̰k
˨˨
Danh từ
sửa
khẹc
Con
khỉ
(tiếng mắng nhiếc).
Rõ con
khẹc
!.
Chỉ làm bậy thôi!
Tham khảo
sửa
"
khẹc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)