Tiếng Anh

sửa
 
keyboard

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈki.ˌbɔrd/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

keyboard /ˈki.ˌbɔrd/

  1. Bàn phím (pianô); bàn chữ (máy chữ).
  2. (Điện học) Bảng điều khiển; bảng phân phối.
  3. Bảng chuyển mạch; tổng đài điện thoại.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bảng treo chìa khoá.
  5. (Máy tính) Bàn phím

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)