Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiʔi˧˥ tʰwə̰ʔt˨˩ ləm˧˧ sïŋ˧˧ki˧˩˨ tʰwə̰k˨˨ ləm˧˥ ʂïn˧˥ki˨˩˦ tʰwək˨˩˨ ləm˧˧ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kḭ˩˧ tʰwət˨˨ ləm˧˥ ʂïŋ˧˥ki˧˩ tʰwə̰t˨˨ ləm˧˥ ʂïŋ˧˥kḭ˨˨ tʰwə̰t˨˨ ləm˧˥˧ ʂïŋ˧˥˧

Từ nguyên

sửa

kỹ thuật + lâm sinh

Danh từ

sửa

kỹ thuật lâm sinh

  1. Kỹ thuật tạo rừng, chăm sóc, nuôi dưỡngkhai thác rừng.
    Nghiên cứu và chuyển giao kỹ thuật lâm sinh.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa
  • Thuật ngữ lâm nghiệp, Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam.