Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɔr.ə.stri/

Danh từ

sửa

forestry /ˈfɔr.ə.stri/

  1. Miền rừng.
  2. Lâm học.

Tham khảo

sửa