Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪɫ.və.ˌkəl.tʃɜː/

Danh từ

sửa

silviculture /ˈsɪɫ.və.ˌkəl.tʃɜː/

  1. Lâm học; lâm nghiệp.

Tham khảo

sửa