jonchée
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒɔ̃.ʃe/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
jonchée /ʒɔ̃.ʃe/ |
jonchées /ʒɔ̃.ʃe/ |
jonchée gc /ʒɔ̃.ʃe/
- Hoa lá rắc đường (khi có đám rước... ).
- (Nghĩa rộng) Vật rải trên đất.
- Bánh pho mát (đổ khuôn trong) khay bấc.
Tham khảo
sửa- "jonchée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)