Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jezebel
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdʒɛ.zə.ˌbɛɫ/
Danh từ
sửa
jezebel
/ˈdʒɛ.zə.ˌbɛɫ/
Người
đàn
bà
phóng
đâng
hư hỏng
;
người
đàn
bà
vô
liêm sỉ
.
Người
đàn
bà
tô
son
trát
phấn
.
Tham khảo
sửa
"
jezebel
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)