jernteppe
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | jernteppe | jernteppet |
Số nhiều | jerntepper | jernteppa, jerntepp ene |
jernteppe gđ
- Màn sắt ở các hí viện dùng để ngăn lửa cháy không lan tràn lên sân khấu và hậu.
- Trường.
- Alle teatre bør ha et jernteppe som vern mot brann.
- å få jernteppe — Quên bẵng, quên lửng (điều gì).
- Bức màn sắt (ngăn chia các nước tự do và cộng sản).
- forholdene bak jernteppet
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "jernteppe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)