jauge
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒɔʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
jauge /ʒɔʒ/ |
jauges /ʒɔʒ/ |
jauge gc /ʒɔʒ/
- Dung tích.
- (Hải) Sức chứa, trọng tải.
- (Ngành dệt) Số mũi (trên một diện tích vải dệt kim).
- (Kỹ thuật) Dưỡng, cữ, que so.
- (Nông nghiệp) Chốt bắp cày.
- (Nông) Luống cày.
- (Nông) Rãnh lưu cây con (trước khi cấy).
- robinet de jauge — vòi (báo) mực nước (trong nồi)
Tham khảo
sửa- "jauge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)