Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jardinet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʒaʁ.di.nɛ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
jardinet
/ʒaʁ.di.nɛ/
jardinets
/ʒaʁ.di.nɛ/
jardinet
gđ
/ʒaʁ.di.nɛ/
Vườn
nhỏ
.
Khoang
ướp
cá
(trên tàu đánh cá).
Lùm
cành
cài
bẫy
(để đánh bắt thú vật nhỏ).
Tham khảo
sửa
"
jardinet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)