itsasadar
Tiếng Basque
sửaTừ nguyên
sửaTừ itsas (dạng ghép của itsaso (“biển”)) + adar (“nhánh”).
Cách phát âm
sửa
- Vần: -adar
- Tách âm: i‧tsa‧sa‧dar
Danh từ
sửaitsasadar bđv
Biến cách
sửaBiến cách của itsasadar (dt bất động vật, kết thúc bằng -r)