Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
islet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ đồng âm
1.3
Từ nguyên
1.4
Danh từ
1.4.1
Từ dẫn xuất
1.4.2
Từ liên hệ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑɪ.lət/
Từ đồng âm
sửa
eyelet
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Pháp
trung đại
islette
.
Danh từ
sửa
islet
(
số nhiều
islets
)
Hòn đảo
nhỏ
.
Mảnh
đất
hiu quạnh
;
vùng
cách biệt
.
Từ dẫn xuất
sửa
islets of Langerhans
Từ liên hệ
sửa
eyot
isle
Tham khảo
sửa
"
islet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)