Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑɪ.lət/
  Hoa Kỳ

Từ đồng âm

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ eye (“mắt”) + -let (“nhỏ”).

Danh từ

sửa

eyelet (số nhiều eyelets)

  1. Lỗ xâu (dây...).
  2. Lỗ nhìn.
  3. Lỗ châu mai.
  4. Mắt nhỏ.

Tham khảo

sửa