Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
eyelet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ đồng âm
1.3
Từ nguyên
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑɪ.lət/
Hoa Kỳ
[ˈɑɪ.lət]
Từ đồng âm
sửa
islet
Từ nguyên
sửa
Từ
eye
(“mắt”) +
-let
(“nhỏ”).
Danh từ
sửa
eyelet
(
số nhiều
eyelets
)
Lỗ
xâu
(
dây
...).
Lỗ
nhìn
.
Lỗ châu mai
.
Mắt
nhỏ
.
Tham khảo
sửa
"
eyelet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)