irregular
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈrɛ.ɡjə.lɜː/
Tính từ
sửairregular (so sánh hơn more irregular, so sánh nhất most irregular) /ɪ.ˈrɛ.ɡjə.lɜː/
- Không đều.
- Không theo quy luật; không đúng quy cách (hàng...); không chính quy (quân đội...); không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...).
- (Ngôn ngữ học) Bất quy tắc, không theo quy tắc, bất quy ước.
Danh từ
sửairregular (số nhiều irregulars) /ɪ.ˈrɛ.ɡjə.lɜː/
- Hàng không đúng quy cách.
- (Quân sự) Không chính quy.
Tham khảo
sửa- "irregular", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)