Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lễ giáo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
leʔe
˧˥
zaːw
˧˥
le
˧˩˨
ja̰ːw
˩˧
le
˨˩˦
jaːw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lḛ
˩˧
ɟaːw
˩˩
le
˧˩
ɟaːw
˩˩
lḛ
˨˨
ɟa̰ːw
˩˧
Danh từ
sửa
lễ giáo
Khuôn phép
con người
phải
theo trong
cuộc sống
, theo
tư tưởng
Nho giáo
.
Lễ giáo
phong kiến.
Tham khảo
sửa
"
lễ giáo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)