quy ước
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwi˧˧ ɨək˧˥ | kwi˧˥ ɨə̰k˩˧ | wi˧˧ ɨək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwi˧˥ ɨək˩˩ | kwi˧˥˧ ɨə̰k˩˧ |
Định nghĩaSửa đổi
quy ước
- Kết quả của sự thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên (người, đoàn thể, quốc gia. . . ) về một việc nhất định, thường không dựa trên tính chất tự nhiên của sự vật.
- Quy ước nuôi gà trong khu tập thể.
- Quy ước quốc tế về hệ thống đơn vị đo lường.
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- "quy ước". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)