Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
būt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Latvia
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
2
Tiếng Turk Khorasan
2.1
Danh từ
Tiếng Latvia
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/'bûːt/
Động từ
sửa
bùt
Là
,
ở
,
có
.
Iesākumā
bija
Vārds
,
un
Vārds
bija
pie
Dieva
, un
Vārds
bija
Dievs.
Ban đầu [đã]
có
Ngôi Lời, Ngôi Lời [đã]
ở
cùng Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời [đã]
là
Đức Chúa Trời.
Tiếng Turk Khorasan
sửa
Danh từ
sửa
būt
đùi
.