invasion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈveɪ.ʒən/
Danh từ
sửainvasion /ɪn.ˈveɪ.ʒən/
- Sự xâm lược, sự xâm chiếm, sự xâm lấn.
- Sự xâm phạm (quyền lợi, đời sống riêng tư... ).
- Sự lan tràn, sự tràn ngập.
Tham khảo
sửa- "invasion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.va.zjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
invasion /ɛ̃.va.zjɔ̃/ |
invasions /ɛ̃.va.zjɔ̃/ |
invasion gc /ɛ̃.va.zjɔ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "invasion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)