retrait
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁət.ʁɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
retrait /ʁət.ʁɛ/ |
retraits /ʁət.ʁɛ/ |
retrait gđ /ʁət.ʁɛ/
- Sự co lại, sự rút.
- Le retrait du bois — sự co lại của gỗ
- le retrait du béton — sự rút của bê tông
- Sự rút xuống.
- Le retrait de la mer — sự rút xuống của nước biển
- Sự lùi vào.
- Retrait de la façade — sự lùi vào của mặt nhà
- Sự rút mất, sự thu hồi.
- Le retrait d’un permis — sự thu hồi một giấy phép
- Sự rút về.
- Retrait des bagages — sự rút hành lý về
- Sự rút lui.
- Le retrait d’une armée — sự rút lui của một đạo quân
- en retrait — lùi vào
Tham khảo
sửa- "retrait", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)