Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈtruː.ʒən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

intrusion /ɪn.ˈtruː.ʒən/

  1. Sự ấn bừa, sự tống ấn, sự đưa bừa; sự bị ấn bừa, sự bị đưa bừa.
  2. Sự xâm phạm, sự xâm nhập.
  3. Sự bắt người khác phải chịu đựng mình.
  4. (Pháp lý) Sự xâm phạm.
  5. Sự xâm nhập, thế xâm nhập.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃t.ʁy.zjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
intrusion
/ɛ̃t.ʁy.zjɔ̃/
intrusions
/ɛ̃t.ʁy.zjɔ̃/

intrusion gc /ɛ̃t.ʁy.zjɔ̃/

  1. Sự len lỏi vào.
  2. Sự tiếm vị.
  3. (Địa chất, địa lý) Sự xâm nhập; thể xâm nhập.

Tham khảo

sửa