Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈtɑɪ.dᵊl/

Tính từ

sửa

intertidal /.ˈtɑɪ.dᵊl/

  1. Phần của bờ biển giữa lúc triều lên triều xuống.

Tham khảo

sửa