Tiếng Anh

sửa
interabang

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈtɛr.ə.ˌbæŋ/

Từ đồng âm

sửa

Danh từ

sửa

interabang (số nhiều interabangs) /ɪn.ˈtɛr.ə.ˌbæŋ/

  1. Dấu chấm thanchấm hỏi đè lên (‽), dùng vào cuối câu để hỏi một cách kích động hay sôi nổi.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa