interpreter
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈtɜː.prə.tɜː/
Danh từ
sửainterpreter /ɪn.ˈtɜː.prə.tɜː/
- Người giải thích, người làm sáng tỏ.
- Người hiểu (theo một cách nhất định).
- Người trình diễn, người diễn xuất.
- Người thể hiện.
- Người phiên dịch, thông ngôn viên, người dịch.
- (Máy tính) Trình thông dịch.
Tham khảo
sửa- "interpreter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)