intempérance
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.tɑ̃.pe.ʁɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
intempérance /ɛ̃.tɑ̃.pe.ʁɑ̃s/ |
intempérances /ɛ̃.tɑ̃.pe.ʁɑ̃s/ |
intempérance gc /ɛ̃.tɑ̃.pe.ʁɑ̃s/
- Sự rượu chè vô độ, sự ăn chơi vô độ.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự không điều độ, sự bừa bãi.
- L’intempérance de langage — sự ăn nói bừa bãi
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "intempérance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)