frugalité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʁy.ɡa.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
frugalité /fʁy.ɡa.li.te/ |
frugalité /fʁy.ɡa.li.te/ |
frugalité gc /fʁy.ɡa.li.te/
- Tính thanh đạm, tính đạm bạc.
- La frugalité d’un repas — tính thanh đạm của bữa ăn
- Vivre avec frugalité — sống đạm bạc
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "frugalité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)