Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rượu chè
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ziə̰ʔw
˨˩
ʨɛ̤
˨˩
ʐɨə̰w
˨˨
ʨɛ
˧˧
ɹɨəw
˨˩˨
ʨɛ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹɨəw
˨˨
ʨɛ
˧˧
ɹɨə̰w
˨˨
ʨɛ
˧˧
Danh từ
sửa
rượu chè
Nói
người
ham
uống
rượu
.
Rượu chè
be bét.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
rượu chè
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)