tempérance
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɑ̃.pe.ʁɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tempérance /tɑ̃.pe.ʁɑ̃s/ |
tempérance /tɑ̃.pe.ʁɑ̃s/ |
tempérance gc /tɑ̃.pe.ʁɑ̃s/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "tempérance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)