sobriété
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔ.bʁi.je.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sobriété /sɔ.bʁi.je.te/ |
sobriété /sɔ.bʁi.je.te/ |
sobriété gc /sɔ.bʁi.je.te/
- Sự tiết độ, sự điều độ.
- Sự dè dặt.
- Mettre de la sobriété dans le louange — khen dè dặt
- Sự giản dị.
- Sobriété de la tenue — lối ăn mặc giản dị
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "sobriété", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)