integrity
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈtɛ.ɡrə.ti/
Hoa Kỳ | [ɪn.ˈtɛ.ɡrə.ti] |
Danh từ
sửaintegrity /ɪn.ˈtɛ.ɡrə.ti/
- Tính chính trực, trung thực, thành thực.
- Tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên; tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn.
Tham khảo
sửa- "integrity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)