Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɨt˧˥ mɛ̰˧˩˧ʂɨ̰k˩˧˧˩˨ʂɨk˧˥˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨt˩˩˧˩ʂɨ̰t˩˧ mɛ̰ʔ˧˩

Tính từ

sửa

sứt mẻ

  1. chỉ cái gì đó bị nứt, không còn nguyên vẹn nữa

Dịch

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)