insurgent
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.dʒənt/
Tính từ
sửainsurgent /.dʒənt/
Danh từ
sửainsurgent /.dʒənt/
- Người nổi dậy, người khởi nghĩa, người nổi loạn.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đảng viên chống đối (chống lại phương pháp hoặc đường lối của một chính đảng).
Tham khảo
sửa- "insurgent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)