Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.dʒənt/

Tính từ

sửa

insurgent /.dʒənt/

  1. Nổi dậy, khởi nghĩa, nổi loạn.
  2. Cuồn cuộn xông vào bờ (biển... ).

Danh từ

sửa

insurgent /.dʒənt/

  1. Người nổi dậy, người khởi nghĩa, người nổi loạn.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đảng viên chống đối (chống lại phương pháp hoặc đường lối của một chính đảng).

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)