tolérable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɔ.le.ʁabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tolérable /tɔ.le.ʁabl/ |
tolérables /tɔ.le.ʁabl/ |
Giống cái | tolérable /tɔ.le.ʁabl/ |
tolérables /tɔ.le.ʁabl/ |
tolérable /tɔ.le.ʁabl/
- Có thể dung thứ, có thể tha thứ.
- Petite faute tolérable — lỗi nhỏ có thể tha thứ
- Có thể chịu đựng được.
- Souffrance tolérable — nỗi đau có thể chịu được
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "tolérable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)