Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɔ.le.ʁabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực tolérable
/tɔ.le.ʁabl/
tolérables
/tɔ.le.ʁabl/
Giống cái tolérable
/tɔ.le.ʁabl/
tolérables
/tɔ.le.ʁabl/

tolérable /tɔ.le.ʁabl/

  1. Có thể dung thứ, có thể tha thứ.
    Petite faute tolérable — lỗi nhỏ có thể tha thứ
  2. Có thể chịu đựng được.
    Souffrance tolérable — nỗi đau có thể chịu được

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa