instrumentation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪnt.strə.mən.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ
sửainstrumentation /ˌɪnt.strə.mən.ˈteɪ.ʃən/
- Sự phối dàn nhạc.
- Danh sách những nhạc khí dùng cho một bản nhạc.
- (Như) Instrumentality.
- Khoa học nghiên cứu dụng cụ.
- Việc làm (mổ... ) bằng dụng cụ; sự sử dụng dụng cụ (khoa học).
- Sự trang bị dụng cụ, sự trang bị máy móc.
Tham khảo
sửa- "instrumentation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃s.tʁy.mɑ̃.ta.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
instrumentation /ɛ̃s.tʁy.mɑ̃.ta.sjɔ̃/ |
instrumentation /ɛ̃s.tʁy.mɑ̃.ta.sjɔ̃/ |
instrumentation gc /ɛ̃s.tʁy.mɑ̃.ta.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "instrumentation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)