inspection
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈspɛk.ʃən/
Hoa Kỳ | [ɪn.ˈspɛk.ʃən] |
Danh từ
sửainspection /ɪn.ˈspɛk.ʃən/
Tham khảo
sửa- "inspection", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃s.pɛk.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
inspection /ɛ̃s.pɛk.sjɔ̃/ |
inspections /ɛ̃s.pɛk.sjɔ̃/ |
inspection gc /ɛ̃s.pɛk.sjɔ̃/
- Sự thanh tra, sự kiểm tra, chức thanh tra, sở thanh tra, ban thanh tra.
- Sự khám xét.
- Inspection d’un navire — sự khám xét một chiếc tàu
- (Y học) Sự nhìn xét.
- Inspection de la poitrine — sự nhìn xét ngực
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự xem xét.
Tham khảo
sửa- "inspection", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)