Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.sɑ̃.si.bi.li.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
insensibilité
/ɛ̃.sɑ̃.si.bi.li.te/
insensibilité
/ɛ̃.sɑ̃.si.bi.li.te/

insensibilité gc /ɛ̃.sɑ̃.si.bi.li.te/

  1. Tình trạng mất cảm giác.
  2. Tính thản nhiên, tính dửng dưng.
    Insensibilité aux compliments — tính dửng dưng đối với lời khen

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa