insensibilité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.sɑ̃.si.bi.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
insensibilité /ɛ̃.sɑ̃.si.bi.li.te/ |
insensibilité /ɛ̃.sɑ̃.si.bi.li.te/ |
insensibilité gc /ɛ̃.sɑ̃.si.bi.li.te/
- Tình trạng mất cảm giác.
- Tính thản nhiên, tính dửng dưng.
- Insensibilité aux compliments — tính dửng dưng đối với lời khen
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "insensibilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)