Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
émotion
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.mo.sjɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
émotion
/e.mo.sjɔ̃/
émotions
/e.mo.sjɔ̃/
émotion
gc
/e.mo.sjɔ̃/
Sự
xúc cảm
;
cảm xúc
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Sự
náo động
.
Trái nghĩa
sửa
Calme
,
froideur
,
indifférence
,
insensibilité
Tham khảo
sửa
"
émotion
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)