Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪn.ˌɡreɪt/

Tính từ

sửa

ingrate /ˈɪn.ˌɡreɪt/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Vô ơn bạc nghĩa.

Danh từ

sửa

ingrate /ˈɪn.ˌɡreɪt/

  1. Người vô ơn bạc nghĩa.

Tham khảo

sửa