Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ingrate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɪn.ˌɡreɪt/
Tính từ
sửa
ingrate
/ˈɪn.ˌɡreɪt/
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Vô ơn
bạc nghĩa
.
Danh từ
sửa
ingrate
/ˈɪn.ˌɡreɪt/
Người
vô ơn
bạc nghĩa
.
Tham khảo
sửa
"
ingrate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)