reconnaissant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁǝ.kɔ.nɛ.sɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | reconnaissant /ʁǝ.kɔ.nɛ.sɑ̃/ |
reconnaissants /ʁǝ.kɔ.nɛ.sɑ̃/ |
Giống cái | reconnaissante /ʁǝ.kɔ.nɛ.sɑ̃t/ |
reconnaissantes /ʁǝ.kɔ.nɛ.sɑ̃t/ |
reconnaissant /ʁǝ.kɔ.nɛ.sɑ̃/
- Biết ơn.
- Être reconnaissant d’un service rendu — biết ơn về một việc đã được giúp đỡ
Tham khảo
sửa- "reconnaissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)