avenant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /av.nɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | avenant /av.nɑ̃/ |
avenants /av.nɑ̃/ |
Giống cái | avenante /av.nɑ̃t/ |
avenantes /av.nɑ̃t/ |
avenant /av.nɑ̃/
- Duyên dáng.
- Manières avenantes — cử chỉ duyên dáng
- À l'avenant — xứng hợp.
- De beaux yeux et un teint à l’avenant — đôi mắt đẹp và nước da cũng xứng hợp
- Dessert à l’avenant du repas — món tráng miệng hợp với bữa ăn
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
avenant /av.nɑ̃/ |
avenants /av.nɑ̃/ |
avenant gđ /av.nɑ̃/
Tham khảo
sửa- "avenant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)